Trang chủORV • TSE
add
Orvana Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,98 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -168,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | -164,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | 16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 986,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,35 Tr | 320,12% |
Tổng tài sản | 142,71 Tr | 23,35% |
Tổng nợ | 85,88 Tr | 40,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -168,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | -36,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | -375,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 148,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 Tr | -417,75% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | -230,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
509