Trang chủORTI-B • STO
add
Ortivus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,30 kr - 1,34 kr
Phạm vi một năm
1,18 kr - 3,21 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
61,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,14 Tr | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,50 | -38,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -75,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 63,98% |
Tổng tài sản | 64,00 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 74,20 Tr | 44,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -204,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | -61,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | -39.684,62% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | 33,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
32