Trang chủORTI-B • STO
add
Ortivus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,21 kr - 1,22 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 1,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
109,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,85 Tr | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | -18,80% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,24 | -50,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 Tr | -2.227,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,00 N | -55,09% |
Tổng tài sản | 60,21 Tr | -12,03% |
Tổng nợ | 82,63 Tr | 25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -151,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | 75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -53,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | -68,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,00 N | -21,24% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 61,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
34