Trang chủORTC • TLV
add
ORT Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
846,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
836,50 ILA - 855,30 ILA
Phạm vi một năm
691,10 ILA - 1.115,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
831,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 66,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,85 | 67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,50 N | 10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,59 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 112,14 Tr | -22,96% |
Tổng nợ | 7,31 Tr | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | 66,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,00 N | 40,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -158,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,50 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -243,50% |
Dòng tiền tự do | -296,19 N | 11,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9