Trang chủORRF • NASDAQ
add
Orrstown Financial Services, Inc. Common Stock
34,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,06 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,17 $
Mức chênh lệch một ngày
33,17 $ - 34,26 $
Phạm vi một năm
25,57 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
664,20 Tr USD
Số lượng trung bình
122,37 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,97 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | -16,37% |
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 376,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,18 | 317,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 1,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,15 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -0,01% |
Tổng nợ | 4,90 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | 376,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
619