Trang chủORRF • NASDAQ
add
Orrstown Financial Services, Inc. Common Stock
35,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,24 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,38 $
Mức chênh lệch một ngày
34,80 $ - 35,40 $
Phạm vi một năm
25,57 $ - 41,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,87 Tr USD
Số lượng trung bình
133,58 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,32 Tr | 91,97% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | 60,52% |
Thu nhập ròng | 19,45 Tr | 151,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,21 | 30,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 25,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,21 Tr | 11,99% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 68,43% |
Tổng nợ | 4,84 T | 65,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,45 Tr | 151,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,48 Tr | 280,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,56 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,66 Tr | -1.193,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,74 Tr | -174,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
619