Trang chủORRCF • OTCMKTS
add
Oroco Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,07 N | -46,20% |
Thu nhập ròng | -571,58 N | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 89,47 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,58 N | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,16 N | 85,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,62 N | 68,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -42,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,35 N | 151,92% |
Dòng tiền tự do | -575,10 N | 85,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web