Trang chủORP • ASX
add
Orpheus Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
286,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -27,09% |
Thu nhập ròng | -626,31 N | -7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,90 N | 33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 13,28% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 234,19 N | -64,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,31 N | -7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,24 N | -0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,22 N | 121,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,81 N | 24.627,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,79 N | 127,49% |
Dòng tiền tự do | 43,89 N | 109,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
42