Trang chủOROVY • OTCMKTS
add
Orient Overseas (International) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 $
Phạm vi một năm
60,77 $ - 93,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,70 T HKD
Số lượng trung bình
287,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | -4,48 Tr | -111,29% |
Thu nhập ròng | 477,11 Tr | 14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,25 Tr | 17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 18,20 T | 12,67% |
Tổng nợ | 4,88 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,11 Tr | 14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,39 Tr | 17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,96 Tr | -229,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,93 Tr | -150,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,93 Tr | -194,87% |
Dòng tiền tự do | 55,62 Tr | -47,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.656