Trang chủORON • TLV
add
Oron Group Investments & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.123,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.101,00 ILA - 1.156,00 ILA
Phạm vi một năm
775,30 ILA - 1.275,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
729,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
28,44 N
Tỷ số P/E
59,36
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,58 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | 18,25% |
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -164,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -154,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,20 Tr | -61,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,49 Tr | 33,88% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 20,73% |
Tổng nợ | 1,65 T | 24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -164,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,83 Tr | 7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 Tr | 40,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,47 Tr | -38,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,44 Tr | -428,71% |
Dòng tiền tự do | -59,20 Tr | 29,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
567