Trang chủORON • TLV
add
Oron Group Investments & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.226,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.214,00 ILA - 1.226,00 ILA
Phạm vi một năm
775,30 ILA - 1.275,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
791,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
32,44 N
Tỷ số P/E
48,88
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 523,95 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 30,44 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,93 Tr | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,15 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 32,14% |
Tổng nợ | 1,81 T | 37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,15 Tr | 133,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,03 Tr | -83,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,09 Tr | -103,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,03 Tr | 328,60% |
Dòng tiền tự do | 23,49 Tr | 35,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
567