Trang chủORNA • KLSE
add
Ornapaper Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,02 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 19,95% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -65,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | -31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,98 Tr | 3,23% |
Tổng tài sản | 348,40 Tr | 13,19% |
Tổng nợ | 145,57 Tr | 33,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 Tr | -8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -20,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | -522,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -149,57% |
Dòng tiền tự do | 6,45 Tr | 44,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
951