Trang chủORN • NYSE
add
Orion Group Holdings Inc
9,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 $
Mức chênh lệch một ngày
8,77 $ - 9,23 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,90 Tr USD
Số lượng trung bình
436,44 N
Tỷ số P/E
150,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,65 Tr | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 22,54 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 76,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | 80,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 Tr | 129,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | 179,34% |
Tổng tài sản | 416,31 Tr | 14,50% |
Tổng nợ | 265,48 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 76,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | -452,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | -69,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,36 Tr | 41,60% |
Dòng tiền tự do | -11,04 Tr | 40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.767