Trang chủORMNF • OTCMKTS
add
Orex Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 589,45 N | 83,47% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -241,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,45 N | -83,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,05 N | 147,43% |
Tổng tài sản | 2,86 Tr | -17,48% |
Tổng nợ | 524,38 N | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -241,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,54 N | -423,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,54 N | -481,94% |
Dòng tiền tự do | -212,08 N | -300,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web