Trang chủORMA • IST
add
Orma Orman Mahsulleri Intr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
163,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
160,70 ₺ - 164,30 ₺
Phạm vi một năm
153,70 ₺ - 335,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T TRY
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,37 Tr | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 134,62 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | -92,77 Tr | -137,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,46 | -148,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,04 Tr | -54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,29 Tr | -8,38% |
Tổng tài sản | 8,40 T | -0,66% |
Tổng nợ | 2,85 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,77 Tr | -137,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,46 Tr | -409,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,86 Tr | -26,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,58 Tr | 163,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 Tr | 140,89% |
Dòng tiền tự do | -113,28 Tr | -25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
399