Trang chủORLA • NYSEAMERICAN
add
Orla Mining Ltd
11,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,38%)-0,16
11,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:48:55 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,71 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 12,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CAD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,75 Tr | 211,87% |
Chi phí hoạt động | 60,71 Tr | 186,36% |
Thu nhập ròng | 48,21 Tr | 98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | -36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 185,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,93 Tr | 189,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,45 Tr | 39,63% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 213,32% |
Tổng nợ | 1,36 T | 886,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,21 Tr | 98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,82 Tr | 93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,63 Tr | -524,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,76 Tr | -343,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,22 Tr | -13,85% |
Dòng tiền tự do | 100,17 Tr | 143,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354