Trang chủORKT • NASDAQ
add
Orangekloud Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 17,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 Tr USD
Số lượng trung bình
44,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 162,96% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -165,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,82 | -118,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -222,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | 668,03% |
Tổng tài sản | 11,16 Tr | 267,62% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -165,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
61