Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
12,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,58 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 $
Mức chênh lệch một ngày
12,45 $ - 12,88 $
Phạm vi một năm
5,49 $ - 52,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
471,00 Tr USD
Số lượng trung bình
146,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,09 Tr | 265,53% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -196,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,09 Tr | 1.158,31% |
Tổng tài sản | 377,11 Tr | 1.235,81% |
Tổng nợ | 12,39 Tr | -61,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -196,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,87 Tr | -12.322,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | -20,71% |
Dòng tiền tự do | -13,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28