Trang chủORIS • NASDAQ
add
Oriental Rise Holdings Ltd
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,17%)+0,0015
0,13 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:48:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 56,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr USD
Số lượng trung bình
15,19 Tr
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | -19,14% |
Chi phí hoạt động | 679,00 N | 116,93% |
Thu nhập ròng | -51,50 N | -103,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -104,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,50 N | -87,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,02 Tr | 17,17% |
Tổng tài sản | 72,12 Tr | 6,50% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | -56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,50 N | -103,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 618,50 N | -75,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,50 N | -167,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 5.890,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 29,91% |
Dòng tiền tự do | 98,06 N | -91,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
69