Trang chủORIOLA • HEL
add
Oriola Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,17 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
215,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
76,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 463,30 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 36,20 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 182,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 35,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 133,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,60 Tr | 28,25% |
Tổng tài sản | 923,40 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 805,50 Tr | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 Tr | -88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -193,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 Tr | -504,35% |
Dòng tiền tự do | -17,52 Tr | -165,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
801