Trang chủORIENTHOT • NSE
add
Oriental Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,20 ₹ - 156,00 ₹
Phạm vi một năm
112,10 ₹ - 202,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,16 T INR
Số lượng trung bình
300,26 N
Tỷ số P/E
69,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 24,86% |
Chi phí hoạt động | 637,70 Tr | 79,38% |
Thu nhập ròng | 194,10 Tr | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | -19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,02 Tr | 52,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,90 Tr | -54,31% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 6,71% |
Tổng nợ | 2,68 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,10 Tr | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
604