Trang chủORIC • NASDAQ
add
ORIC Pharmaceuticals Inc
10,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,030
10,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 $
Mức chênh lệch một ngày
10,76 $ - 11,10 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
855,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,06 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -36,36 Tr | -13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -4,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,75 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,51 Tr | -1,36% |
Tổng tài sản | 346,86 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 22,86 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,36 Tr | -13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,84 Tr | -20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,93 Tr | -520,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,30 Tr | 16.358,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,53 Tr | 506,34% |
Dòng tiền tự do | -18,12 Tr | -28,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128