Trang chủORIC • NASDAQ
add
ORIC Pharmaceuticals Inc
9,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)-0,080
9,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:10:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 $
Mức chênh lệch một ngày
9,24 $ - 10,07 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
662,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,72 Tr | 12,86% |
Thu nhập ròng | -30,02 Tr | -20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -13,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,42 Tr | -12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,72 Tr | -35,69% |
Tổng tài sản | 242,86 Tr | -30,77% |
Tổng nợ | 23,12 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,02 Tr | -20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,53 Tr | -7,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,45 Tr | 136,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,07 Tr | -130,54% |
Dòng tiền tự do | -22,66 Tr | -6,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122