Trang chủORGN • NASDAQ
add
Origin Materials Inc
0,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)-0,0062
0,46 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:57:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,29 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 Tr | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 16,13 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -90,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,94 | -138,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,30 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,05 Tr | -43,36% |
Tổng tài sản | 348,98 Tr | -22,21% |
Tổng nợ | 34,37 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -90,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | 49,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 540,00 N | -94,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -168,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,47 Tr | -4.702,21% |
Dòng tiền tự do | -10,17 Tr | 13,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109