Trang chủORE • TSE
add
Orezone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
861,98 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,84 Tr | 35,89% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 28,82% |
Thu nhập ròng | 30,09 Tr | 650,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,77 | 451,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,35 Tr | 54,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,33 Tr | 281,52% |
Tổng tài sản | 448,58 Tr | 40,15% |
Tổng nợ | 184,58 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,09 Tr | 650,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,02 Tr | 101,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 Tr | -17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | 80,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,12 Tr | 186,55% |
Dòng tiền tự do | 9,20 Tr | -52,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
776