Trang chủORE • ASX
add
Orezone Gold Corporation CDI
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
541,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,51 Tr | 61,99% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 52,33% |
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | 77,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 199,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,81 Tr | 110,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,12 Tr | 521,47% |
Tổng tài sản | 536,57 Tr | 53,14% |
Tổng nợ | 200,14 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | 77,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,36 Tr | 32.172,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,51 Tr | -157,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -140,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,42 Tr | -608,84% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | -1,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
838