Trang chủORCP • LON
add
Oracle Power PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,030 GBX - 0,040 GBX
Phạm vi một năm
0,012 GBX - 0,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,46 N | 0,80% |
Thu nhập ròng | -133,86 N | -1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,45 N | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,99 N | 5,59% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 141,29 N | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,86 N | -1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,39 N | -10,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,31 N | -123,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,74 N | 7,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,61 N | -118,84% |
Dòng tiền tự do | -119,71 N | -9,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5