Trang chủORBTEXP • NSE
add
Orbit Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,96 ₹ - 186,01 ₹
Phạm vi một năm
138,70 ₹ - 306,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T INR
Số lượng trung bình
12,42 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,79 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 263,25 Tr | 33,20% |
Thu nhập ròng | 66,06 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,74 Tr | 44,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,42 Tr | -31,81% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 11,89% |
Tổng nợ | 573,37 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,06 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
428