Trang chủORBT • OTCMKTS
add
Orbit International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 4,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -541,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,75 | -714,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -145,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 N | -2,63% |
Tổng tài sản | 22,16 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 7,82 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -541,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
122