Trang chủORBT • OTCMKTS
add
Orbit International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr USD
Số lượng trung bình
684,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | -23,47% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -186,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,54 | -274,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -238,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,00 N | -61,99% |
Tổng tài sản | 22,59 Tr | -13,70% |
Tổng nợ | 6,96 Tr | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -186,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
122