Trang chủORBS • NASDAQ
add
Eightco Holdings Inc
15,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)+0,14
15,76 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 19,29 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 83,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 Tr | 43,44% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -126,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,43 | -118,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,84 N | -188,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,50 N | 7,68% |
Tổng tài sản | 48,68 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 40,18 Tr | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -126,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,21 N | -49,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 442,41 N | 7.622,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,63 N | 105.324,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,82 N | 158,74% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 23.660,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
23