Trang chủORBI • TLV
add
Orbit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.951,00 ILA - 4.239,00 ILA
Phạm vi một năm
2.200,00 ILA - 4.684,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T ILS
Số lượng trung bình
35,34 N
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | -25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | 26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,78 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 128,85 Tr | 5,12% |
Tổng nợ | 43,57 Tr | 17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,00 N | -127,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,51 Tr | 168,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,00 N | -12,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,14 Tr | 127,57% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -225,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
213