Trang chủORAD • TLV
add
Orad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
108,30 ILA - 113,80 ILA
Phạm vi một năm
51,00 ILA - 126,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
102,64 Tr ILS
Số lượng trung bình
113,67 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,12 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 177,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 131,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 35,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 147,84 Tr | 10,00% |
Tổng nợ | 88,89 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 177,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -133,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 72,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,00 N | 92,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -29,28% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | -207,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
243