Trang chủOR • TSE
add
OR Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 $
Mức chênh lệch một ngày
44,12 $ - 44,90 $
Phạm vi một năm
25,35 $ - 58,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T CAD
Số lượng trung bình
636,99 N
Tỷ số P/E
75,05
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,36 Tr | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 16,38 Tr | -74,15% |
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | 309,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,60 | 264,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 37,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,34 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,99 Tr | 67,24% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 4,35% |
Tổng nợ | 151,83 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,36 Tr | 309,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,38 Tr | 34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,38 Tr | -423,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,04 Tr | -19,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | -229,03% |
Dòng tiền tự do | 25,59 Tr | -43,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27