Trang chủOR • BKK
add
PTT Oil and Retail Business PCL
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ฿ - 14,60 ฿
Phạm vi một năm
10,10 ฿ - 17,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
170,40 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,17 T | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | -4,86% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | -12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | -9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,22 T | 16,36% |
Tổng tài sản | 200,44 T | -8,34% |
Tổng nợ | 87,01 T | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | -12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 T | 84,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | 99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 51,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 T | 185,83% |
Dòng tiền tự do | 4,85 T | 400,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.938