Trang chủOPTIMAX • KLSE
add
Optimax Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
272,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
380,30 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,34 Tr | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | 29,85% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 Tr | 21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,33 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 148,67 Tr | 24,16% |
Tổng nợ | 75,34 Tr | 45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,60 Tr | -2.314,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,70 Tr | 308,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 83,89% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | -148,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
288