Trang chủOPTIMAX • KLSE
add
Optimax Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
312,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
407,05 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,19 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -12,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | -17,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 50,60% |
Tổng tài sản | 146,00 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 64,64 Tr | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -12,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | 4.857,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -829,00 N | -122,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -39,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,00 N | -64,47% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | -19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
288