Trang chủOPTIMAX • KLSE
add
Optimax Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
339,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
680,10 N
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,16 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 Tr | 38,37% |
Tổng tài sản | 147,64 Tr | 5,05% |
Tổng nợ | 69,67 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 Tr | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -338,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | 39,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 759,73% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | 168,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
288