Trang chủOPT • LON
add
Optima Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
222,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
221,15 GBX - 228,00 GBX
Phạm vi một năm
139,00 GBX - 228,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
197,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
107,32 N
Tỷ số P/E
69,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,15 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 386,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 385,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | 17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -29,86% |
Tổng tài sản | 218,14 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 50,02 Tr | -47,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 386,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -63,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -191,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 881,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | -20,12% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | -11,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
850