Trang chủOPPSTAR • KLSE
add
Oppstar Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | -66,02% |
Chi phí hoạt động | 880,00 N | -55,60% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -83,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,03 | -439,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -120,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,83 Tr | -8,30% |
Tổng tài sản | 134,26 Tr | -12,73% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -83,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -369,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 508,00 N | 107,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 N | 83,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 76,24% |
Dòng tiền tự do | -676,62 N | 12,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
305