Trang chủOPMZ • OTCMKTS
add
1PM Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 N USD
Số lượng trung bình
190,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 751,29 N | — |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 4.524,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 Tr | 136.502,54% |
Tổng tài sản | 12,59 Tr | 45.191,49% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 325,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 4.524,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,39 N | -394,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,83 N | -428,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,74 N | 4.468,06% |
Dòng tiền tự do | 220,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4