Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
110,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 168,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 T IDR
Số lượng trung bình
46,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 144,52% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -31,15% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,14 | 49,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 T | 25,01% |
Tổng tài sản | 76,84 T | -10,34% |
Tổng nợ | 749,31 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,95 Tr | 93,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 310,23 Tr | -87,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 Tr | -62,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,02 Tr | 96,02% |
Dòng tiền tự do | -310,52 Tr | 96,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4