Trang chủOPK • NASDAQ
add
OPKO Health Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:56:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,95 Tr | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 78,95 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | -67,61 Tr | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,09 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,68 Tr | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,83 Tr | 466,94% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 7,82% |
Tổng nợ | 816,66 Tr | 13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,61 Tr | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,55 Tr | 2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,53 Tr | 1.022,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -119,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 120,07% |
Dòng tiền tự do | -94,36 Tr | 18,77% |
Giới thiệu
OPKO Health, Inc. is a medical test and medication company focused on diagnostics and pharmaceuticals. The company is a publicly traded company on NASDAQ and TASE under the symbol "OPK". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.997