Trang chủOPK • NASDAQ
add
OPKO Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,67 Tr | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 100,41 Tr | -30,56% |
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | -13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,78 Tr | 62,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,97 Tr | 2,97% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -11,55% |
Tổng nợ | 690,02 Tr | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | -13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,65 Tr | 55,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,65 Tr | -21,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,21 Tr | -107,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,48 Tr | -62,19% |
Dòng tiền tự do | 82,39 Tr | 182,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.997