Trang chủOPFI • NYSE
add
Oppfi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 $
Mức chênh lệch một ngày
8,18 $ - 8,44 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
716,30 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,79 Tr | 30,01% |
Chi phí hoạt động | 45,08 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 130,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,34 Tr | 92,96% |
Tổng tài sản | 641,17 Tr | 6,59% |
Tổng nợ | 406,96 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,51 Tr | 14,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,84 Tr | -13,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 Tr | 26,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,06 Tr | 77,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
445