Trang chủOPAL • NASDAQ
add
Opal Fuels Inc
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,12 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 4,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,60 Tr USD
Số lượng trung bình
122,01 N
Tỷ số P/E
37,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,46 Tr | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 22,72 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 38,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -120,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -59,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,42 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 905,54 Tr | 15,75% |
Tổng nợ | 432,29 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 38,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,87 Tr | -1.577,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,23 Tr | 7,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,39 Tr | -11,18% |
Dòng tiền tự do | -42,75 Tr | -113,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
342