Trang chủOPAL • NASDAQ
add
Opal Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,25 Tr USD
Số lượng trung bình
276,10 N
Tỷ số P/E
139,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,41 Tr | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 21,91 Tr | 29,85% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -0,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,27 Tr | 17,80% |
Tổng tài sản | 884,92 Tr | 17,91% |
Tổng nợ | 420,48 Tr | 41,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,68 Tr | 116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,28 Tr | 57,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | 28,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,67 Tr | 207,73% |
Dòng tiền tự do | 15,03 Tr | 187,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
342