Trang chủOPAD • NYSE
add
Offerpad Solutions Inc
4,34 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)+0,11
4,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 6,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,73 Tr USD
Số lượng trung bình
16,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,32 Tr | -36,16% |
Chi phí hoạt động | 21,97 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,80 | -23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 19,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,53 Tr | 22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 Tr | -60,20% |
Tổng tài sản | 267,99 Tr | -34,10% |
Tổng nợ | 243,45 Tr | -26,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,47 Tr | 75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | -1.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | -90,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,94 Tr | -61,46% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | 84,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200