Trang chủONYX • CVE
add
Onyx Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 427,78 N | 8,27% |
Thu nhập ròng | -356,10 N | 28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,20 Tr | 397,59% |
Tổng tài sản | 40,45 Tr | 57,83% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,10 N | 28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,96 N | -12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -51,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,10 Tr | 47.940,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,95 Tr | 886,84% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -36,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web