Trang chủONWRF • OTCMKTS
add
Onward Medical NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
4,41 $ - 7,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
554,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,50 N | 486,62% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -126,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,04 Tr | 101,70% |
Tổng tài sản | 76,14 Tr | 74,51% |
Tổng nợ | 28,08 Tr | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 Tr | -22,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 Tr | -70,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,46 Tr | 118.105,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,74 Tr | 223,22% |
Dòng tiền tự do | -4,78 Tr | -2,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
103