Trang chủONTO • NYSE
add
Onto Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
189,55 $
Mức chênh lệch một ngày
182,52 $ - 190,27 $
Phạm vi một năm
141,79 $ - 238,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T USD
Số lượng trung bình
668,70 N
Tỷ số P/E
51,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,21 Tr | 21,73% |
Chi phí hoạt động | 83,31 Tr | 14,36% |
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | 47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 39,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,17 Tr | 39,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,40 Tr | 35,85% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 11,34% |
Tổng nợ | 169,84 Tr | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | 47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,25 Tr | 134,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,55 Tr | -30,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 530,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,17 Tr | 191,48% |
Dòng tiền tự do | 35,87 Tr | 205,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
651