Trang chủONT • LON
add
Oxford Nanopore Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
136,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
132,80 GBX - 136,90 GBX
Phạm vi một năm
88,60 GBX - 224,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T GBP
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,80 Tr | 25,56% |
Chi phí hoạt động | 67,50 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -35,90 Tr | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,99 | 23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,10 Tr | 5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,80 Tr | 28,13% |
Tổng tài sản | 671,70 Tr | -7,05% |
Tổng nợ | 148,30 Tr | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,90 Tr | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,20 Tr | 19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,35 Tr | 1.032,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | 90,77% |
Dòng tiền tự do | -17,89 Tr | 16,56% |
Giới thiệu
Oxford Nanopore Technologies plc is a UK-based company which develops and sells nanopore sequencing products for the direct, electronic analysis of single molecules. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
1.325