Trang chủONON • NYSE
add
On Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
42,67 $
Mức chênh lệch một ngày
41,06 $ - 42,52 $
Phạm vi một năm
29,84 $ - 64,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T USD
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
45,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,60 Tr | 35,67% |
Chi phí hoạt động | 324,30 Tr | 41,06% |
Thu nhập ròng | 89,60 Tr | 435,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | 347,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 760,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,95 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,00 Tr | 88,91% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 49,20% |
Tổng nợ | 984,90 Tr | 89,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,60 Tr | 435,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,80 Tr | 39,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 Tr | -9,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,60 Tr | -90,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,30 Tr | 180,03% |
Dòng tiền tự do | 139,61 Tr | 136,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.254