Trang chủONESOURCE • NSE
add
Onesource Specialty Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.419,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.399,30 ₹ - 1.534,40 ₹
Phạm vi một năm
1.209,95 ₹ - 1.800,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,38 T INR
Số lượng trung bình
626,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 598,45% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 257,26% |
Thu nhập ròng | -688,49 Tr | 47,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,54 | 92,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,23 Tr | 787,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,20 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,49 Tr | 47,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.250