Trang chủONEPOINT • NSE
add
One Point One Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,60 ₹ - 50,69 ₹
Phạm vi một năm
41,01 ₹ - 77,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T INR
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,47 Tr | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 216,41 Tr | 85,74% |
Thu nhập ròng | 87,36 Tr | 31,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,46 Tr | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,99 Tr | -24,60% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 97,98% |
Tổng nợ | 958,76 Tr | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,36 Tr | 31,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.785