Trang chủONEI • OTCMKTS
add
ONEMETA INC
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 Tr USD
Số lượng trung bình
282,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 N | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 349,18% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 N | -27,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,82 N | -80,90% |
Tổng tài sản | 314,85 N | -72,47% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 192,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.267,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 322,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,96 N | 72,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,52 N | -75,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,56 N | -79,10% |
Dòng tiền tự do | -669,16 N | -41,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24