Trang chủONEGLOVE • KLSE
add
One Glove Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -25,91% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,17 | 22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | 27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -58,95% |
Tổng tài sản | 394,08 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 286,82 Tr | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -61,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 N | 49,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,69 Tr | 63,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 1.389,66% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -66,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
286