Trang chủONEGLOVE • KLSE
add
One Glove Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
540,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,70 | 11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -73,04% |
Tổng tài sản | 395,21 Tr | -33,30% |
Tổng nợ | 266,00 Tr | -18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -562,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -288,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 183,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 72,86% |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | -273,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
220