Trang chủONEGLOVE • KLSE
add
One Glove Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
232,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 Tr | 207,55% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | 58,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,57 | 86,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 75,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -76,66% |
Tổng tài sản | 397,16 Tr | -1,63% |
Tổng nợ | 274,05 Tr | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | 58,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | -3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -1.352,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 462,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 68,36% |
Dòng tiền tự do | -10,26 Tr | -12,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
220