Trang chủONEG • NASDAQ
add
OneConstruction Group Ltd
2,01 $
Sau giờ giao dịch:(9,71%)+0,19
2,20 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:19:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,07 Tr USD
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,37 Tr | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 487,00 N | 3.378,57% |
Thu nhập ròng | 621,00 N | -22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,00 N | -30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,00 N | — |
Tổng tài sản | 46,29 Tr | — |
Tổng nợ | 39,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 N | -22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -316,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,00 N | -75,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,50 N | -119,27% |
Dòng tiền tự do | 365,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
14