Trang chủONEF • STO
add
Oneflow AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,00 kr - 26,80 kr
Phạm vi một năm
22,90 kr - 43,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
680,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 Tr | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,35 | 36,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,66 Tr | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,26 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 270,54 Tr | 10,15% |
Tổng nợ | 123,38 Tr | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 918,00 N | 110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,92 Tr | -7,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -7,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,77 Tr | 38,35% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | 48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
164